Trang chủ8156 • HKG
add
Sinopharm Tech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
60,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,45 Tr | -36,38% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 20,25% |
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -417,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,17 | -712,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -357,50 N | 76,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 Tr | -60,65% |
Tổng tài sản | 44,68 Tr | -3,35% |
Tổng nợ | 63,34 Tr | -72,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -417,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -390,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 744,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 353,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
30