Trang chủ8157 • TYO
add
Tsuzuki Denki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.410,00 ¥ - 2.440,00 ¥
Phạm vi một năm
1.713,00 ¥ - 2.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,99 T JPY
Số lượng trung bình
28,48 N
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,07 T | -29,57% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | -16,13% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | -57,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | -40,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | -15,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,33 T | 41,86% |
Tổng tài sản | 75,07 T | -12,30% |
Tổng nợ | 34,05 T | -28,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | -57,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
1.239