Trang chủ8157 • TYO
add
Tsuzuki Denki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.786,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.780,00 ¥ - 2.819,00 ¥
Phạm vi một năm
1.713,00 ¥ - 3.045,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,38 T JPY
Số lượng trung bình
25,69 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,96 T | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 3,98 T | -11,45% |
Thu nhập ròng | 3,03 T | 134,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | 126,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,42 T | 52,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,71 T | 0,04% |
Tổng tài sản | 80,06 T | -1,24% |
Tổng nợ | 35,44 T | -11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 T | 134,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
1.239