Trang chủ8158 • TYO
add
Soda Nikka Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.028,00 ¥ - 1.044,00 ¥
Phạm vi một năm
820,00 ¥ - 1.247,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,91 T JPY
Số lượng trung bình
83,48 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,15 T | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 16,07% |
Thu nhập ròng | 522,00 Tr | -21,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 641,00 Tr | -21,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 T | -2,36% |
Tổng tài sản | 81,70 T | 3,77% |
Tổng nợ | 52,07 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,00 Tr | -21,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1947
Trang web
Nhân viên
409