Trang chủ8159 • TYO
add
Tachibana Eletech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.638,00 ¥ - 2.680,00 ¥
Phạm vi một năm
2.208,00 ¥ - 3.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,79 T JPY
Số lượng trung bình
26,11 N
Tỷ số P/E
9,45
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,06 T | -6,57% |
Chi phí hoạt động | 5,30 T | -0,53% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | -34,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -30,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | -12,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,97 T | 50,09% |
Tổng tài sản | 168,72 T | -1,80% |
Tổng nợ | 76,14 T | -9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | -34,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.436