Trang chủ8160 • HKG
add
Goldway Education Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,57 Tr HKD
Số lượng trung bình
540,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,93 Tr | -10,92% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | -11,43% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -227,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,84 | -243,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -836,00 N | -208,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,21 Tr | -26,17% |
Tổng tài sản | 62,20 Tr | 18,45% |
Tổng nợ | 20,38 Tr | 20,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -227,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 447,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
96