Trang chủ8160 • TADAWUL
add
Arabia Insurance Cooperative Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,58 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,69 SAR - 12,00 SAR
Phạm vi một năm
10,50 SAR - 16,02 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
634,94 Tr SAR
Số lượng trung bình
116,88 N
Tỷ số P/E
23,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,45 Tr | -20,12% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | -76,47% |
Thu nhập ròng | 4,45 Tr | -46,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | -32,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,95 Tr | -25,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,98 Tr | -4,54% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 0,60% |
Tổng nợ | 1,15 T | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 612,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,45 Tr | -46,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,05 Tr | 1.601,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,81 Tr | -147,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -1.301,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,19 Tr | -32,79% |
Dòng tiền tự do | 39,32 Tr | -44,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2007
Trang web