Trang chủ8160 • TADAWUL
add
Arabia Insurance Cooperative Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,36 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,30 SAR - 12,54 SAR
Phạm vi một năm
11,96 SAR - 17,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
656,14 Tr SAR
Số lượng trung bình
209,34 N
Tỷ số P/E
14,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,64 Tr | -32,68% |
Chi phí hoạt động | 12,34 Tr | 26,16% |
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | -40,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | -11,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,22 Tr | -28,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,27 Tr | -15,05% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -0,03% |
Tổng nợ | 1,12 T | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | -40,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,59 Tr | -136,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,29 Tr | 116,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 33,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,35 Tr | -208,97% |
Dòng tiền tự do | 1,97 Tr | -87,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2007
Trang web