Trang chủ8160 • TADAWUL
add
Arabia Insurance Cooperative Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,87 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,78 SAR - 10,94 SAR
Phạm vi một năm
10,50 SAR - 15,56 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
571,34 Tr SAR
Số lượng trung bình
106,98 N
Tỷ số P/E
30,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,94 Tr | 10,30% |
Chi phí hoạt động | 4,47 Tr | 1,41% |
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | -64,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -67,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,87 Tr | -57,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,43 Tr | 105,80% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 7,16% |
Tổng nợ | 1,26 T | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | -64,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,84 Tr | 1.097,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,33 Tr | 62,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -713,15 N | 48,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,46 Tr | 308,12% |
Dòng tiền tự do | 49,16 Tr | 496,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2007
Trang web