Trang chủ8160 • TADAWUL
add
Arabia Insurance Cooperative Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,66 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,50 SAR - 12,78 SAR
Phạm vi một năm
11,60 SAR - 17,36 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
662,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
148,19 N
Tỷ số P/E
21,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,43 Tr | -26,80% |
Chi phí hoạt động | 7,15 Tr | -48,74% |
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -149,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,16 | -168,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -903,05 N | -106,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -113,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,78 Tr | 17,44% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -4,11% |
Tổng nợ | 1,12 T | -9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -149,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,71 Tr | 178,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,38 Tr | -9,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -805,08 N | -63,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,48 Tr | 32,90% |
Dòng tiền tự do | 30,26 Tr | 171,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2007
Trang web