Trang chủ8160 • TYO
add
Kisoji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.126,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.116,00 ¥ - 2.143,00 ¥
Phạm vi một năm
2.095,00 ¥ - 2.761,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,40 T JPY
Số lượng trung bình
112,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,08 T | -1,11% |
Chi phí hoạt động | 8,52 T | 1,79% |
Thu nhập ròng | -402,00 Tr | -673,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | -674,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,50 Tr | -101,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 T | -18,03% |
Tổng tài sản | 42,82 T | -8,19% |
Tổng nợ | 16,38 T | -17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -402,00 Tr | -673,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.309