Trang chủ8161 • HKG
add
Medinet Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,08 Tr | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 6,01 Tr | -22,68% |
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | 85,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,99 | 86,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -927,50 N | 51,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,32 Tr | 11,24% |
Tổng tài sản | 42,03 Tr | -1,98% |
Tổng nợ | 38,84 Tr | 23,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | 85,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -683,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 916,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
112