Trang chủ8162 • HKG
add
Loco Hong Kong Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,33 Tr HKD
Số lượng trung bình
191,00 N
Tỷ số P/E
13,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | 20.060,33% |
Chi phí hoạt động | 9,52 Tr | 41,38% |
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 264,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | 100,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,30 Tr | 4.025,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,99 Tr | 872,66% |
Tổng tài sản | 533,86 Tr | 946,59% |
Tổng nợ | 490,15 Tr | 1.561,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 264,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,33 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
23