Trang chủ8162 • TPE
add
Micro Silicon Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,25 NT$ - 38,00 NT$
Phạm vi một năm
27,60 NT$ - 44,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T TWD
Số lượng trung bình
23,99 N
Tỷ số P/E
28,10
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,88 Tr | 23,03% |
Chi phí hoạt động | 46,05 Tr | 15,42% |
Thu nhập ròng | 20,54 Tr | 83,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | 49,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,79 Tr | 25,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,08 Tr | -9,96% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 8,28% |
Tổng nợ | 1,08 T | 17,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,54 Tr | 83,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,72 Tr | 16,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,16 Tr | -50,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,60 Tr | -79,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,84 Tr | -115,37% |
Dòng tiền tự do | 37,54 Tr | 223,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
592