Trang chủ8163 • TPE
add
Darfon Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
52,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,70 NT$ - 57,30 NT$
Phạm vi một năm
45,50 NT$ - 74,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,28 T TWD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
20,07
Tỷ lệ cổ tức
7,84%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 T | -21,81% |
Chi phí hoạt động | 822,36 Tr | -16,08% |
Thu nhập ròng | 189,41 Tr | -82,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | -77,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | -82,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,79 Tr | -3,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,79 T | -27,00% |
Tổng tài sản | 32,03 T | -14,04% |
Tổng nợ | 17,53 T | -18,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,41 Tr | -82,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 923,94 Tr | -43,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -964,05 Tr | -192,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -816,31 Tr | -3,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -965,04 Tr | -245,87% |
Dòng tiền tự do | -848,74 Tr | -124,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
17.065