Trang chủ8163 • TPE
add
Darfon Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
50,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,55 NT$ - 50,40 NT$
Phạm vi một năm
42,05 NT$ - 74,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,87 T TWD
Số lượng trung bình
562,57 N
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
8,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 T | -24,54% |
Chi phí hoạt động | 775,58 Tr | -9,52% |
Thu nhập ròng | 171,99 Tr | -24,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -24,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 468,02 Tr | -22,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 T | 5,30% |
Tổng tài sản | 32,63 T | -12,64% |
Tổng nợ | 18,08 T | -21,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,99 Tr | -24,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 884,71 Tr | 48,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -945,76 Tr | -562,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -372,76 Tr | -769,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -357,95 Tr | -139,59% |
Dòng tiền tự do | 840,54 Tr | -27,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
17.065