Trang chủ8165 • TYO
add
Senshukai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
253,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
253,00 ¥ - 258,00 ¥
Phạm vi một năm
221,00 ¥ - 336,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,38 T JPY
Số lượng trung bình
63,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,55 T | 1,26% |
Chi phí hoạt động | 7,24 T | -2,15% |
Thu nhập ròng | -844,00 Tr | -615,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,23 | -607,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -289,50 Tr | 30,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | -59,05% |
Tổng tài sản | 25,78 T | -18,95% |
Tổng nợ | 12,34 T | -15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -844,00 Tr | -615,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
910