Trang chủ8167 • TYO
add
Retail Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.378,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.366,00 ¥ - 1.398,00 ¥
Phạm vi một năm
1.162,00 ¥ - 1.784,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,86 T JPY
Số lượng trung bình
57,26 N
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,72 T | -7,26% |
Chi phí hoạt động | 8,09 T | -48,92% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | 53,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 T | 13,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,48 T | 1,24% |
Tổng tài sản | 127,04 T | 0,64% |
Tổng nợ | 42,36 T | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | 53,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.004