Trang chủ8169 • HKG
add
Eco-Tek Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,73 Tr HKD
Số lượng trung bình
59,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,16 Tr | -17,66% |
Chi phí hoạt động | 6,80 Tr | -5,41% |
Thu nhập ròng | 89,50 N | -91,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -89,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 Tr | -57,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,85 Tr | -7,27% |
Tổng tài sản | 162,61 Tr | -4,49% |
Tổng nợ | 57,89 Tr | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 649,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,50 N | -91,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 860,00 N | 146,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 97,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -471,50 N | 6,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 661,00 N | 126,39% |
Dòng tiền tự do | 1,70 Tr | -48,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
77