Trang chủ8170 • TADAWUL
add
Al Etihad Cooperative Isrnc Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,52 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,34 SAR - 15,58 SAR
Phạm vi một năm
12,50 SAR - 26,06 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
769,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
224,58 N
Tỷ số P/E
15,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,75 Tr | -21,76% |
Chi phí hoạt động | -23,04 Tr | -139,32% |
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | -128,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,42 | -136,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | -111,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,39 Tr | 7,95% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -17,06% |
Tổng nợ | 839,12 Tr | -29,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 711,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | -128,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,67 Tr | -133,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,58 Tr | 128,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,09 Tr | -237,23% |
Dòng tiền tự do | -81,66 Tr | -433,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
141