Trang chủ8172 • HKG
add
Lajin Entertainment Network Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,65 Tr HKD
Số lượng trung bình
316,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,00 N | -97,72% |
Chi phí hoạt động | 9,42 Tr | -70,31% |
Thu nhập ròng | -10,57 Tr | 60,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 N | -1.632,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,20 Tr | 70,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,96 Tr | -70,07% |
Tổng tài sản | 136,26 Tr | -26,24% |
Tổng nợ | 58,99 Tr | -11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,57 Tr | 60,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
48