Trang chủ8172 • HKG
add
Lajin Entertainment Network Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
104,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 895,00 N | -90,58% |
Chi phí hoạt động | 7,31 Tr | -5,68% |
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | -1.176,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -548,38 | -11.524,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,35 Tr | -603,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,92 Tr | -37,35% |
Tổng tài sản | 163,64 Tr | -21,02% |
Tổng nợ | 60,60 Tr | -7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | -1.176,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,71 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
49