Trang chủ8173 • HKG
add
Hephaestus Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,087 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
42,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 Tr | -45,93% |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -108,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,42 | -285,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | -257,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 Tr | -37,58% |
Tổng tài sản | 43,89 Tr | -21,65% |
Tổng nợ | 13,16 Tr | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -108,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,65 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40