Trang chủ8174 • TYO
add
Nippon Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.549,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.562,00 ¥ - 2.608,00 ¥
Phạm vi một năm
1.999,00 ¥ - 2.712,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
290,76 T JPY
Số lượng trung bình
372,32 N
Tỷ số P/E
28,59
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,87 T | 8,40% |
Chi phí hoạt động | 13,68 T | -8,23% |
Thu nhập ròng | 4,29 T | 37,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | 27,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,98 T | 26,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,45 T | 30,80% |
Tổng tài sản | 151,99 T | 2,08% |
Tổng nợ | 86,98 T | 10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 T | 37,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,27 T | 115,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 T | -17,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,58 T | 10,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 984,00 Tr | 143,08% |
Dòng tiền tự do | 1,84 T | 399,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.716