Trang chủ8176 • HKG
add
SuperRobotics Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
9,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 Tr | 20,16% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | -64,33% |
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 61,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -282,88 | 67,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 72,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 Tr | -11,67% |
Tổng tài sản | 17,64 Tr | -25,84% |
Tổng nợ | 176,60 Tr | -23,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -158,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 607,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 61,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -889,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
12