Trang chủ8178 • HKG
add
China Information Technology Develpt Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Phạm vi một năm
1,07 $ - 4,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,33 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,71 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,33 Tr | — |
Thu nhập ròng | -14,97 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -139,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,16 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,69 Tr | -56,58% |
Tổng tài sản | 327,90 Tr | -6,28% |
Tổng nợ | 82,90 Tr | -6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,97 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
70