Trang chủ8179 • HKG
add
Palinda Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,26 Tr HKD
Số lượng trung bình
991,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,40 Tr | -16,65% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | 11,62% |
Thu nhập ròng | 16,41 Tr | 8,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,00 | 30,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,46 Tr | -0,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 Tr | 237,46% |
Tổng tài sản | 555,21 Tr | 5,48% |
Tổng nợ | 132,45 Tr | -4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,41 Tr | 8,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 337,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 12,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
15