Trang chủ8179 • HKG
add
Palinda Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,25 Tr HKD
Số lượng trung bình
14,82 Tr
Tỷ số P/E
20,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,59 Tr | 100,29% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | 11,64% |
Thu nhập ròng | -15,76 Tr | 33,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,96 | 66,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,49 Tr | 2,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,59 Tr | 135,77% |
Tổng tài sản | 580,17 Tr | 16,98% |
Tổng nợ | 141,63 Tr | 9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,76 Tr | 33,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -14,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
15