Trang chủ8179 • TYO
add
Royal Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.643,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.620,00 ¥ - 2.680,00 ¥
Phạm vi một năm
2.111,00 ¥ - 2.722,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
133,58 T JPY
Số lượng trung bình
175,17 N
Tỷ số P/E
24,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,35 T | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 25,60 T | 10,98% |
Thu nhập ròng | 959,00 Tr | -37,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -41,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 T | 1,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,02 T | -23,82% |
Tổng tài sản | 131,03 T | 0,19% |
Tổng nợ | 81,46 T | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 959,00 Tr | -37,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,75 T | 45,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 T | -58,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,44 T | -16,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,68 T | -9,01% |
Dòng tiền tự do | 3,21 T | 55,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
2.056