Trang chủ8180 • TADAWUL
add
Al Sagr Cooperative Insurance Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,66 SAR - 15,06 SAR
Phạm vi một năm
12,82 SAR - 25,75 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
446,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
307,13 N
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,55 Tr | 11,09% |
Chi phí hoạt động | 9,16 Tr | 207,63% |
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | 47,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | 32,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,68 Tr | 48,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,43 Tr | 24,42% |
Tổng tài sản | 743,51 Tr | 29,54% |
Tổng nợ | 342,60 Tr | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | 47,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,02 Tr | 191,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,73 Tr | -321,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,35 N | -311,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,86 Tr | -38,44% |
Dòng tiền tự do | 32,39 Tr | 285,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2008
Trang web