Trang chủ8180 • TADAWUL
add
Al Sagr Cooperative Insurance Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,04 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,94 SAR - 18,48 SAR
Phạm vi một năm
16,30 SAR - 25,75 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
550,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
703,28 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,75 Tr | -11,00% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | -34,32% |
Thu nhập ròng | 10,51 Tr | 50,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | 69,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,18 Tr | 33,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,84 Tr | -6,04% |
Tổng tài sản | 538,40 Tr | -4,61% |
Tổng nợ | 322,27 Tr | -18,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,51 Tr | 50,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,61 Tr | -7,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 Tr | 162,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,28 N | -72,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,76 Tr | 44,60% |
Dòng tiền tự do | 32,78 Tr | 471,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web