Trang chủ8181 • HKG
add
Shi Shi Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,64 Tr HKD
Số lượng trung bình
650,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,71 Tr | 8,73% |
Chi phí hoạt động | 29,14 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | -19,09 Tr | -96,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,01 | -80,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | 150,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,19 Tr | -36,00% |
Tổng tài sản | 305,06 Tr | -16,65% |
Tổng nợ | 77,23 Tr | -11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,09 Tr | -96,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,65 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -693,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.680