Trang chủ8182 • TYO
add
Inageya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.176,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.170,00 ¥ - 1.209,00 ¥
Phạm vi một năm
1.101,00 ¥ - 1.609,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,17 T JPY
Số lượng trung bình
126,68 N
Tỷ số P/E
25,75
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,62 T | -3,57% |
Chi phí hoạt động | 19,19 T | -0,95% |
Thu nhập ròng | 2,18 T | 351,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | 369,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -27,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,43 T | 19,37% |
Tổng tài sản | 88,76 T | -11,42% |
Tổng nợ | 33,71 T | -24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 T | 351,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1900
Trang web
Nhân viên
2.623