Trang chủ8186 • HKG
add
Almana Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,74 Tr HKD
Số lượng trung bình
33,87 N
Tỷ số P/E
162,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,64 Tr | 226,21% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -16,99% |
Thu nhập ròng | 335,50 N | 123,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 107,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,00 N | 120,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,15 Tr | -28,24% |
Tổng tài sản | 26,46 Tr | -2,15% |
Tổng nợ | 4,74 Tr | -15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,50 N | 123,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -303,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 169,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
15