Trang chủ8189 • HKG
add
Tianjin TEDA Biomedical Enginerng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
549,45 Tr HKD
Số lượng trung bình
822,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,78 Tr | 6,32% |
Chi phí hoạt động | 7,81 Tr | -14,72% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 61,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,95 | 63,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,66 N | 110,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,73 Tr | 62,01% |
Tổng tài sản | 310,05 Tr | -5,06% |
Tổng nợ | 251,00 Tr | -2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 61,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,37 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,13 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
264