Trang chủ8190 • TADAWUL
add
United Cooperative Assurance Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,14 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,08 SAR - 10,18 SAR
Phạm vi một năm
8,15 SAR - 14,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
403,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
409,49 N
Tỷ số P/E
18,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,77 Tr | -10,38% |
Chi phí hoạt động | 7,37 Tr | -21,23% |
Thu nhập ròng | 296,00 N | 119,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 121,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 Tr | 87,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,32 Tr | 233,34% |
Tổng tài sản | 752,33 Tr | 3,95% |
Tổng nợ | 481,87 Tr | 0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,00 N | 119,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,56 Tr | 1.848,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | -367,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -822,00 N | -41.200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,67 Tr | 1.547,73% |
Dòng tiền tự do | -30,71 Tr | -258,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 2008
Trang web