Trang chủ8191 • HKG
add
Hong Wei Asia Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
151,84 N
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,34 Tr | -35,83% |
Chi phí hoạt động | 12,25 Tr | -36,94% |
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | -43,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | -12,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,79 Tr | -14,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 Tr | -22,43% |
Tổng tài sản | 804,55 Tr | -2,01% |
Tổng nợ | 543,78 Tr | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | -43,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,83 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -726,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 9,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
232