Trang chủ8191 • HKG
add
Hong Wei Asia Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
130,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,85 Tr | -50,28% |
Chi phí hoạt động | 29,69 Tr | -8,48% |
Thu nhập ròng | -28,55 Tr | -102,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,19 | -307,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,86 Tr | -1.318,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,09 Tr | 1.259,73% |
Tổng tài sản | 744,55 Tr | -3,84% |
Tổng nợ | 551,84 Tr | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,55 Tr | -102,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
219