Trang chủ8194 • TYO
add
Life Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.310,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.300,00 ¥ - 3.345,00 ¥
Phạm vi một năm
3.210,00 ¥ - 4.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
164,67 T JPY
Số lượng trung bình
108,20 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,50 T | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 66,02 T | 6,06% |
Thu nhập ròng | 4,05 T | -1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -6,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,32 T | -5,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,97 T | 258,27% |
Tổng tài sản | 316,97 T | 13,34% |
Tổng nợ | 173,50 T | 15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 T | -1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 10, 1956
Trang web
Nhân viên
7.304