Trang chủ8194 • TYO
add
Life Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.655,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.650,00 ¥ - 3.730,00 ¥
Phạm vi một năm
3.210,00 ¥ - 4.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
183,46 T JPY
Số lượng trung bình
69,31 N
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,38 T | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 62,02 T | 3,92% |
Thu nhập ròng | 4,87 T | 10,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 4,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,95 T | 8,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 T | -1,35% |
Tổng tài sản | 292,00 T | 5,21% |
Tổng nợ | 152,48 T | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,87 T | 10,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 10, 1956
Trang web
Nhân viên
7.304