Trang chủ8196 • HKG
add
Futian Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,92 Tr | -75,67% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | -3,47% |
Thu nhập ròng | -407,00 N | -104,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 | -118,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | -114,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -250,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,70 Tr | 75,52% |
Tổng tài sản | 248,30 Tr | -12,59% |
Tổng nợ | 173,06 Tr | -14,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -407,00 N | -104,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -211,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
42