Trang chủ8198 • HKG
add
Crypto Flow Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,98 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T HKD
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,93 Tr | 109,03% |
Chi phí hoạt động | 10,66 Tr | -0,01% |
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | 73,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,45 | 87,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,03 Tr | 76,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | -35,68% |
Tổng tài sản | 69,42 Tr | -1,03% |
Tổng nợ | 32,59 Tr | 60,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | 73,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -86,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
36