Trang chủ81N • FRA
add
Rugvista Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 €
Mức chênh lệch một ngày
6,04 € - 6,16 €
Phạm vi một năm
3,22 € - 6,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T SEK
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,00 Tr | 12,02% |
Chi phí hoạt động | 75,42 Tr | 11,21% |
Thu nhập ròng | 22,20 Tr | 29,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | 15,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,05 Tr | 36,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,12 Tr | -3,18% |
Tổng tài sản | 743,93 Tr | 0,04% |
Tổng nợ | 164,91 Tr | -10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,20 Tr | 29,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,04 Tr | -15,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,92 Tr | -135,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 Tr | -1,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 Tr | -87,01% |
Dòng tiền tự do | 544,62 N | -97,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
92