Trang chủ8200 • TADAWUL
add
Saudi Reinsurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
49,25 SAR
Mức chênh lệch một ngày
48,05 SAR - 50,60 SAR
Phạm vi một năm
24,10 SAR - 64,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T SAR
Số lượng trung bình
923,42 N
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,66 Tr | 135,71% |
Chi phí hoạt động | 14,54 Tr | 111,98% |
Thu nhập ròng | -139,48 N | -100,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | -100,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,53 Tr | -468,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,56 Tr | -32,24% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 32,41% |
Tổng nợ | 1,81 T | 25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,48 N | -100,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,44 Tr | -34,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,05 Tr | -37,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,60 N | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,05 Tr | -171,91% |
Dòng tiền tự do | -309,30 Tr | 58,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2008
Trang web