Trang chủ8200 • TADAWUL
add
Saudi Reinsurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 SAR
Phạm vi một năm
24,12 SAR - 64,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T SAR
Số lượng trung bình
645,20 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,62 Tr | 57,02% |
Chi phí hoạt động | 13,37 Tr | 112,82% |
Thu nhập ròng | 35,41 Tr | 11,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | -29,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,08 Tr | 40,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,90 Tr | 349,31% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 58,88% |
Tổng nợ | 1,85 T | 43,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,41 Tr | 11,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,73 Tr | 114,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,36 Tr | -8.578,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 418,55 Tr | 95.704,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,92 Tr | 125,04% |
Dòng tiền tự do | 499,49 Tr | 4,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2008
Trang web