Trang chủ8200 • TADAWUL
add
Saudi Reinsurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
40,45 SAR
Mức chênh lệch một ngày
40,10 SAR - 43,50 SAR
Phạm vi một năm
17,68 SAR - 43,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T SAR
Số lượng trung bình
949,93 N
Tỷ số P/E
7,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 710,96 Tr | 231,15% |
Chi phí hoạt động | 11,87 Tr | -1,32% |
Thu nhập ròng | 399,67 Tr | 1.072,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,22 | 254,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 412,13 Tr | 1.571,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,02 Tr | 356,47% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 26,73% |
Tổng nợ | 1,57 T | 13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 36,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,67 Tr | 1.072,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,82 Tr | 332,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,22 Tr | -272,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -484,14 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,12 Tr | 539,18% |
Dòng tiền tự do | 190,43 Tr | 312,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2008
Trang web