Trang chủ8201 • TPE
add
Inventec Besta Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,80 NT$ - 17,30 NT$
Phạm vi một năm
14,50 NT$ - 21,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T TWD
Số lượng trung bình
99,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,72 Tr | 1,93% |
Chi phí hoạt động | 37,75 Tr | 0,19% |
Thu nhập ròng | -11,22 Tr | -36,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,45 | -33,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,10 Tr | 26,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,84 Tr | -30,74% |
Tổng tài sản | 671,34 Tr | -8,58% |
Tổng nợ | 190,17 Tr | -0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,22 Tr | -36,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,18 Tr | -208,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | 82,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | -162,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,79 Tr | -242,63% |
Dòng tiền tự do | -67,44 Tr | -377,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.170