Trang chủ8201 • TPE
add
Inventec Besta Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,60 NT$ - 10,80 NT$
Phạm vi một năm
9,77 NT$ - 21,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
673,56 Tr TWD
Số lượng trung bình
27,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,64 Tr | 11,12% |
Chi phí hoạt động | 38,50 Tr | -17,12% |
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | 68,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,58 | 71,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,48 Tr | 65,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,73 Tr | 5,35% |
Tổng tài sản | 667,09 Tr | 3,38% |
Tổng nợ | 177,91 Tr | 23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | 68,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | 87,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,02 Tr | 124,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -870,00 N | -47,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 Tr | 94,92% |
Dòng tiền tự do | -5,06 Tr | 88,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.170