Trang chủ8201 • TPE
add
Inventec Besta Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,95 NT$ - 12,65 NT$
Phạm vi một năm
9,77 NT$ - 21,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
754,63 Tr TWD
Số lượng trung bình
84,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,55 Tr | 8,64% |
Chi phí hoạt động | 41,02 Tr | -0,77% |
Thu nhập ròng | -10,06 Tr | 58,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,00 | 61,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,89 Tr | 27,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,34 Tr | -6,39% |
Tổng tài sản | 638,75 Tr | -11,55% |
Tổng nợ | 168,20 Tr | -17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,06 Tr | 58,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 Tr | 131,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 Tr | 104,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | -131,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 104,88% |
Dòng tiền tự do | 14,75 Tr | 371,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.170