Trang chủ8202 • TYO
add
Laox Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
189,00 ¥ - 191,00 ¥
Phạm vi một năm
151,00 ¥ - 267,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,42 T JPY
Số lượng trung bình
183,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,28 T | -4,26% |
Chi phí hoạt động | 4,99 T | -1,85% |
Thu nhập ròng | -362,00 Tr | -35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 | -41,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,50 Tr | 46,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,38 T | 2,79% |
Tổng tài sản | 40,36 T | -3,99% |
Tổng nợ | 18,38 T | -7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -362,00 Tr | -35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1930
Trang web
Nhân viên
1.101