Trang chủ8203 • TYO
add
Mr Max Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
679,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
675,00 ¥ - 684,00 ¥
Phạm vi một năm
586,00 ¥ - 740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,94 T JPY
Số lượng trung bình
46,05 N
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,68 T | 6,45% |
Chi phí hoạt động | 7,66 T | 3,89% |
Thu nhập ròng | 599,00 Tr | -33,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -36,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 32,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -26,58% |
Tổng tài sản | 83,20 T | -0,37% |
Tổng nợ | 47,14 T | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,00 Tr | -33,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
708