Trang chủ8203 • TYO
add
Mr Max Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
687,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
684,00 ¥ - 693,00 ¥
Phạm vi một năm
596,00 ¥ - 740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,31 T JPY
Số lượng trung bình
27,80 N
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,98 T | 6,99% |
Chi phí hoạt động | 7,80 T | 5,30% |
Thu nhập ròng | 914,00 Tr | 24,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 16,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | 13,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 T | 162,81% |
Tổng tài sản | 86,72 T | 5,21% |
Tổng nợ | 51,72 T | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 914,00 Tr | 24,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
708