Trang chủ8205 • HKG
add
Shanghai Jiaoda Wthb nfrmtn ndstrl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
82,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,53 Tr | 16,72% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | -6,20% |
Thu nhập ròng | 492,01 N | -42,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -50,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,23 N | 144,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,11 Tr | 23,75% |
Tổng tài sản | 52,87 Tr | 34,18% |
Tổng nợ | 36,88 Tr | 78,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,01 N | -42,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,07 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,15 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 242,11 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
83