Trang chủ8205 • HKG
add
Shanghai Jiaoda Wthb nfrmtn ndstrl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
14,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,61 Tr | -12,45% |
Chi phí hoạt động | 5,45 Tr | -10,11% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 67,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,71 | 62,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,49 Tr | 47,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,76 Tr | -35,63% |
Tổng tài sản | 32,66 Tr | -15,64% |
Tổng nợ | 17,36 Tr | -10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 67,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
100