Trang chủ8206 • HKG
add
Shentong Robot Education Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
132,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 Tr | -57,60% |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | -39,62% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -407,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,22 | -823,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -609,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,24 Tr | -10,09% |
Tổng tài sản | 89,94 Tr | -4,49% |
Tổng nợ | 152,54 Tr | 2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -62,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -407,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 752,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -815,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
56