Trang chủ8207 • TYO
add
Ten Allied Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
269,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
270,00 ¥ - 272,00 ¥
Phạm vi một năm
238,00 ¥ - 305,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,65 T JPY
Số lượng trung bình
115,73 N
Tỷ số P/E
92,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 6,14% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | 7,73% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | -11,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -17,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,25 Tr | -18,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | -14,39% |
Tổng tài sản | 7,64 T | -5,49% |
Tổng nợ | 5,02 T | -10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | -11,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
252