Trang chủ8208 • HKG
add
WMCH Global Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
664,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 Tr | -10,45% |
Chi phí hoạt động | 852,50 N | -15,43% |
Thu nhập ròng | -433,50 N | -289,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,65 | -311,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -451,50 N | -48,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,00 N | -43,04% |
Tổng tài sản | 5,30 Tr | 0,89% |
Tổng nợ | 2,45 Tr | 13,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -433,50 N | -289,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -475,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -421,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -253,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
143