Trang chủ8208 • HKG
add
WMCH Global Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,74 Tr HKD
Số lượng trung bình
139,20 N
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 Tr | -4,59% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 85,91% |
Thu nhập ròng | 607,00 N | -9,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,64 | -4,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 479,25 N | -32,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -39,52% |
Tổng tài sản | 5,35 Tr | -9,20% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -40,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 607,00 N | -9,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
161