Trang chủ8208 • TYO
add
Encho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
864,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
864,00 ¥ - 864,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 1.021,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T JPY
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,92 T | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | -1,56% |
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | 277,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | 280,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,25 Tr | 5,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | 29,12% |
Tổng tài sản | 36,72 T | 0,36% |
Tổng nợ | 27,34 T | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | 277,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
451