Trang chủ8210 • HKG
add
DLC Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,67 N
Tỷ số P/E
48,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,65 Tr | -17,92% |
Chi phí hoạt động | 13,13 Tr | -11,81% |
Thu nhập ròng | 465,50 N | -70,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | -63,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,09 Tr | -0,21% |
Tổng tài sản | 91,32 Tr | -2,24% |
Tổng nợ | 4,82 Tr | -37,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,50 N | -70,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 310,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
27