Trang chủ8210 • TADAWUL
add
Bupa Arabia for Cooperative Insu Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
182,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
180,40 SAR - 184,00 SAR
Phạm vi một năm
178,60 SAR - 284,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
27,42 T SAR
Số lượng trung bình
213,78 N
Tỷ số P/E
22,16
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | 11,62% |
Chi phí hoạt động | 96,17 Tr | 36,70% |
Thu nhập ròng | 356,28 Tr | 29,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 16,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,49 Tr | 27,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -60,70% |
Tổng tài sản | 15,55 T | 13,43% |
Tổng nợ | 10,34 T | 11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,28 Tr | 29,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 493,49 Tr | -4,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -573,87 Tr | -614,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -717,09 Tr | -28,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -797,46 Tr | -562,69% |
Dòng tiền tự do | -358,24 Tr | -228,42% |
Giới thiệu
Bupa Arabia is a Saudi-owned and operated publicly traded company with 800 million Saudi riyals in paid-in capital. Bupa Arabia provides health insurance to the requirements of the Council of Cooperative Health Insurance and the Saudi Arabian Monetary Authority.
Bupa Arabia is an associate business of the Bupa Group, a worldwide healthcare organization. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web