Trang chủ8210 • TPE
add
Chenbro Micom Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
475,50 NT$ - 490,00 NT$
Phạm vi một năm
187,00 NT$ - 514,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
58,50 T TWD
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
26,87
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,15 T | 49,78% |
Chi phí hoạt động | 314,31 Tr | 28,29% |
Thu nhập ròng | 666,80 Tr | 82,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,05 | 21,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,36 | 79,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 962,21 Tr | 82,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | 38,94% |
Tổng tài sản | 18,14 T | 32,08% |
Tổng nợ | 10,13 T | 34,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 666,80 Tr | 82,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 599,07 Tr | -31,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,11 Tr | 106,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,67 Tr | 108,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 676,92 Tr | 26,38% |
Dòng tiền tự do | 1,10 T | 70,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.439