Trang chủ8210 • TPE
add
Chenbro Micom Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
242,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
241,50 NT$ - 249,50 NT$
Phạm vi một năm
187,00 NT$ - 347,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,40 T TWD
Số lượng trung bình
934,12 N
Tỷ số P/E
15,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | -18,28% |
Chi phí hoạt động | 370,90 Tr | 3,54% |
Thu nhập ròng | 471,52 Tr | -15,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,20 | 3,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,91 | -15,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 660,27 Tr | -25,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 T | 28,93% |
Tổng tài sản | 16,64 T | 18,99% |
Tổng nợ | 9,38 T | 11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 471,52 Tr | -15,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 745,88 Tr | -32,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -520,40 Tr | -1.534,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,68 Tr | 124,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 293,45 Tr | -64,30% |
Dòng tiền tự do | -232,43 Tr | -121,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.439