Trang chủ8213 • TPE
add
Taiwan Printed Circut Brd Techvst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,75 NT$ - 30,35 NT$
Phạm vi một năm
26,00 NT$ - 40,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T TWD
Số lượng trung bình
477,11 N
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 T | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 305,10 Tr | 63,64% |
Thu nhập ròng | 221,52 Tr | -36,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -34,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 447,88 Tr | -33,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,37 T | 2,91% |
Tổng tài sản | 30,73 T | 3,50% |
Tổng nợ | 14,16 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,52 Tr | -36,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | -12,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,97 Tr | -95,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,56 Tr | -101,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 589,65 Tr | -64,35% |
Dòng tiền tự do | 790,71 Tr | -2,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6.866