Trang chủ8214 • TYO
add
Aoki Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.233,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.226,00 ¥ - 1.245,00 ¥
Phạm vi một năm
1.059,00 ¥ - 1.387,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
107,79 T JPY
Số lượng trung bình
102,49 N
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,05 T | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 14,10 T | 3,75% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 87,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 84,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,30 T | 10,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,74 T | 10,26% |
Tổng tài sản | 220,74 T | -0,33% |
Tổng nợ | 84,57 T | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 87,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1976
Trang web
Nhân viên
4.010