Trang chủ8214 • TYO
add
Aoki Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.502,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.495,00 ¥ - 1.540,00 ¥
Phạm vi một năm
1.078,00 ¥ - 1.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
132,23 T JPY
Số lượng trung bình
222,21 N
Tỷ số P/E
13,40
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,26 T | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 20,24 T | 0,36% |
Thu nhập ròng | 4,98 T | 32,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 29,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,63 T | 13,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,88 T | -2,18% |
Tổng tài sản | 232,98 T | -1,42% |
Tổng nợ | 90,84 T | -8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,98 T | 32,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1976
Trang web
Nhân viên
4.010