Trang chủ8215 • TPE
add
BenQ Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,55 NT$ - 23,95 NT$
Phạm vi một năm
19,00 NT$ - 35,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 T TWD
Số lượng trung bình
204,81 N
Tỷ số P/E
36,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 696,10 Tr | 2,53% |
Thu nhập ròng | 48,59 Tr | 33,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | 34,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 36,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,41 Tr | 59,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,42 Tr | -44,86% |
Tổng tài sản | 22,90 T | 6,74% |
Tổng nợ | 14,67 T | 13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,59 Tr | 33,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,97 Tr | 24,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -446,42 Tr | 51,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,76 Tr | -69,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,51 Tr | -34,60% |
Dòng tiền tự do | 135,96 Tr | 146,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.896