Trang chủ8217 • HKG
add
WMHW Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
54,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,30 Tr | -74,12% |
Chi phí hoạt động | -477,00 N | -150,96% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 15.614,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,06 | 75.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | 130,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,72 Tr | -39,58% |
Tổng tài sản | 81,55 Tr | -22,71% |
Tổng nợ | 48,44 Tr | -11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 15.614,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,95 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,93 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 610,44 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
26