Trang chủ8218 • TYO
add
Komeri Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.045,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.010,00 ¥ - 3.060,00 ¥
Phạm vi một năm
2.657,00 ¥ - 3.910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
164,86 T JPY
Số lượng trung bình
105,29 N
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,60 T | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 21,62 T | -18,73% |
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | 358,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 361,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,95 T | -1,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,34 T | -2,45% |
Tổng tài sản | 386,66 T | 3,70% |
Tổng nợ | 140,35 T | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | 358,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.110