Trang chủ8218 • TYO
add
Komeri Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.916,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.884,00 ¥ - 2.919,00 ¥
Phạm vi một năm
2.884,00 ¥ - 3.910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
156,97 T JPY
Số lượng trung bình
69,46 N
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,67 T | -9,52% |
Chi phí hoạt động | 16,21 T | -37,25% |
Thu nhập ròng | 3,78 T | -18,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,77 T | -4,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,31 T | 16,34% |
Tổng tài sản | 375,52 T | 4,14% |
Tổng nợ | 130,32 T | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 T | -18,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.110